Phiên âm : biē qì.
Hán Việt : biệt khí.
Thuần Việt : ngộp; ngột ngạt; tức thở; nín thở; nín hơi.
Đồng nghĩa : 煩悶, .
Trái nghĩa : , .
1. ngộp; ngột ngạt; tức thở; nín thở; nín hơi. 指由于空氣不流通或呼吸受阻礙而引起的窒息的感覺.