VN520


              

憋拗

Phiên âm : biē niù.

Hán Việt : biệt ảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

倔強、執拗。元.武漢臣《生金閣》第二折:「我這夫人有些憋拗。嬤嬤!你須放出那蒯通舌來纔好。」元.無名氏《神奴兒》第二折:「我這裡連忙把手多多定, 他那裡越憋拗放幪掙。」也作「鱉拗」。


Xem tất cả...