Phiên âm : biē zhī zhī.
Hán Việt : biệt chi chi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
急躁、焦煩生氣的樣子。元.紀君祥《趙氏孤兒》第四折:「憋支支惡心煩, 勃騰騰生忿怒。」