Phiên âm : biē zào.
Hán Việt : biệt táo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
焦煩、急躁。《董西廂》卷八:「憋噪!憋噪!似此活得, 也惹人恥笑。」也作「憋懆」。