VN520


              

憂民

Phiên âm : yōu mín.

Hán Việt : ưu dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為民憂思。明.李贄〈與焦弱侯書〉:「但半山過於自信, 反以憂民愛國之實心, 翻成毒民誤國之大害。」


Xem tất cả...