Phiên âm : yōu mín.
Hán Việt : ưu dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為民憂思。明.李贄〈與焦弱侯書〉:「但半山過於自信, 反以憂民愛國之實心, 翻成毒民誤國之大害。」