Phiên âm : yōu xīn chōng chōng.
Hán Việt : ưu tâm xung xung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 憂心如擣, 憂心如焚, .
Trái nghĩa : 喜氣洋洋, .
忡忡, 憂愁的樣子。憂心忡忡形容憂慮的心情不能平靜。例他的墮落苟且, 不求上進, 常使父母親憂心忡忡。憂愁不安的樣子。《詩經.召南.草蟲》:「未見君子, 憂心忡忡。」