VN520


              

憂心如薰

Phiên âm : yōu xīn rú xūn.

Hán Việt : ưu tâm như huân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂愁得如同被火薰烤一般。比喻非常憂慮痛苦。《詩經.大雅.雲漢》:「我心憚暑, 憂心如薰。」唐.楊烱〈為梓州官屬祭陸郪縣文〉:「夫萬里之別, 猶使飲淚成血, 思德音之斷絕, 况百年之分, 能不憂心如薰, 想公子兮氛氳。」


Xem tất cả...