VN520


              

憂國恤民

Phiên âm : yōu guó xù mín.

Hán Việt : ưu quốc tuất dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂慮國事, 憐恤百姓。漢.徐幹《中論.卷下.譴交》:「文書委於官曹, 繫囚積於囹圄, 而不遑省也。詳察其為也, 非欲憂國恤民, 謀道講德也。」也作「憂國哀民」。


Xem tất cả...