Phiên âm : yōu xíng yú sè.
Hán Việt : ưu hình ư sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憂慮表現於神色上。《明史.卷一七○.于謙傳》:「俄有邊警, 帝憂形於色。」