VN520


              

憂形於色

Phiên âm : yōu xíng yú sè.

Hán Việt : ưu hình ư sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂慮表現於神色上。《明史.卷一七○.于謙傳》:「俄有邊警, 帝憂形於色。」


Xem tất cả...