VN520


              

憂國

Phiên âm : yōu guó.

Hán Việt : ưu quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂慮國事。例憂國憂民
憂慮國事。唐.韓愈〈論淮西事宜狀〉:「朝廷無至忠憂國之臣, 不惜傷損威重。」明.王世貞《鳴鳳記》第二七齣:「班隨郎署沐恩波, 誅佞曾將寶劍磨, 憂國鬢蕭疏, 何日朝廷清妥。」


Xem tất cả...