VN520


              

慶賀

Phiên âm : qìng hè.

Hán Việt : khánh hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 紀念, 慶祝, 祝賀, .

Trái nghĩa : 詛咒, 弔唁, .

慶賀勝利.

♦Lễ mừng, chúc mừng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Đàm, Thượng thính tri Tào quân tự thối, toại tương khánh hạ 譚, 尚聽知曹軍自退, 遂相慶賀 (Đệ tam thập nhị hồi) (Viên) Đàm và (Viên) Thượng thấy quân Tào Tháo rút lui, cùng nhau ăn mừng.


Xem tất cả...