VN520


              

慶成

Phiên âm : qìng chéng.

Hán Việt : khánh thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祭祀禮畢。多指古代皇帝祭祀、封禪之禮告畢。《宋史.卷七.真宗本紀二》:「二年春正月癸亥, 以封禪慶成, 賜宗室、輔臣襲衣、金帶、器幣。」宋.曾鞏〈郊祀慶成詩.序〉:「謹作五言郊祀慶成詩一首, 凡一百二十字。」


Xem tất cả...