Phiên âm : yùn duì.
Hán Việt : uấn đỗi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怨怒。《資治通鑑.卷一○八.晉紀三十.孝武帝太元二十一年》:「乙亥, 立妃段氏為皇后, 策為皇太子, 會、盛皆進爵為王。策年十一, 素憃弱, 會聞之, 心慍懟。」