Phiên âm : yùn huì.
Hán Việt : uấn khuể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恨怒。漢.王充《論衡.寒溫篇》:「怒者慍恚, 慍恚誅殺, 陰道肅殺;陰氣寒, 故寒氣應之。」