VN520


              

慍恚

Phiên âm : yùn huì.

Hán Việt : uấn khuể.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恨怒。漢.王充《論衡.寒溫篇》:「怒者慍恚, 慍恚誅殺, 陰道肅殺;陰氣寒, 故寒氣應之。」