VN520


              

慍怒

Phiên âm : yùn nù.

Hán Việt : uấn nộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怒恨、生氣。《史記.卷一○九.李將軍傳》:「廣不謝大將軍而起行, 意甚慍怒而就部, 引兵與右將軍食其, 合軍出東道。」《聊齋志異.卷一.青鳳》:「生隱躡蓮鉤, 女急斂足, 亦無慍怒。」