Phiên âm : yùn róng.
Hán Việt : uấn dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憤怒的臉色。《列子.黃帝》:「既而狎侮欺詒, 攩挨抌, 亡所不為, 商丘開常無慍容。」也稱為「慍色」。