VN520


              

慈顏

Phiên âm : cí yán.

Hán Việt : từ nhan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

慈祥和譪的容顏, 多指尊長的音容。《文選.潘岳.閑居賦》:「稱萬壽以獻觴, 咸一懼而一喜, 壽觴舉, 慈顏和。」唐.張萬頃〈登天目山下作〉詩:「宦遊偏不樂, 長為憶慈顏。」


Xem tất cả...