Phiên âm : cíài.
Hán Việt : từ ái .
Thuần Việt : yêu thương; yêu quý; yêu mến; ưa thích .
Đồng nghĩa : 仁慈, 慈祥, .
Trái nghĩa : , .
yêu thương; yêu quý; yêu mến; ưa thích (tình cảm của người lớn đối với trẻ em). (年長者對年幼者)仁慈喜愛.