Phiên âm : cí xiáng.
Hán Việt : từ tường .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 仁慈, 慈愛, .
Trái nghĩa : 狠毒, 凶暴, 凶惡, 殘忍, 暴虐, .
祖母的臉上露出了慈祥的笑容.