VN520


              

慈祥

Phiên âm : cí xiáng.

Hán Việt : từ tường .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 仁慈, 慈愛, .

Trái nghĩa : 狠毒, 凶暴, 凶惡, 殘忍, 暴虐, .

祖母的臉上露出了慈祥的笑容.


Xem tất cả...