VN520


              

慈烏返哺

Phiên âm : cí wū fǎn bǔ.

Hán Việt : từ ô phản bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雛鳥長大後知銜食哺養母鳥。比喻子女回報父母的養育之恩。明.高明《汲古閣本琵琶記》第二四齣:「悲傷, 鷺序鴛行, 怎如那慈烏返哺能終養?」也作「慈烏反哺」。


Xem tất cả...