VN520


              

慈心

Phiên âm : cí xīn.

Hán Việt : từ tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 狠心, .

1.佛教用語。願給予眾生安樂的心。2.仁慈的心。《紅樓夢》第五回:「如此囑吾, 故發慈心, 引彼至此。」


Xem tất cả...