Phiên âm : cí sūn xiào zǐ.
Hán Việt : từ tôn hiếu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能克盡孝道, 奉養父母。如:「老師說二十四孝的故事, 是希望每位學童均能有慈孫孝子的心。」也作「孝子慈孫」。