Phiên âm : cí hé.
Hán Việt : từ hòa.
Thuần Việt : hiền hoà; tử tế; tốt bụng; hoà nhã; nhã nhặn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiền hoà; tử tế; tốt bụng; hoà nhã; nhã nhặn. 慈祥和藹.