VN520


              

感恩圖報

Phiên âm : gǎnēn tú bào.

Hán Việt : cảm ân đồ báo.

Thuần Việt : có ơn lo đáp; ghi ơn sau báo đáp; đội ơn báo đáp.

Đồng nghĩa : 結草銜環, 知恩報德, .

Trái nghĩa : 忘恩負義, 過河拆橋, 過河抽板, 恩將仇報, .

có ơn lo đáp; ghi ơn sau báo đáp; đội ơn báo đáp. 感激他人對自己所施的恩惠而設法報答.


Xem tất cả...