VN520


              

感慨萬千

Phiên âm : gǎn kǎi wàn qiān.

Hán Việt : cảm khái vạn thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因內心感觸良多而發出深遠的慨嘆。例他每次提及過去不幸的遭遇, 都不免感慨萬千。
因內心感觸良多而發出深遠的慨嘆。如:「他每次提及過去不幸的遭遇, 都不免感慨萬千。」


Xem tất cả...