Phiên âm : gǎn yìng diàn liú.
Hán Việt : cảm ứng điện lưu.
Thuần Việt : dòng điện cảm ứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dòng điện cảm ứng. 由電磁感應產生的電流. 如日常使用的市電. 也叫感生電流、應電流.