Phiên âm : yì shí xíng tài.
Hán Việt : ý thức hình thái.
Thuần Việt : hình thái ý thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình thái ý thức在一定的经济基础上形成的,人对于世界和社会的有系统的看法和见解,哲学、政治、艺术、宗教、道德等是它的具体表现意识形态是上层建筑的组成部分,在阶级社会里具有阶级性也叫观 念形态