Phiên âm : yì qì xuān áng.
Hán Việt : ý khí hiên ngang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神采煥發, 氣度豪邁昂揚的樣子。《二刻拍案驚奇》卷二六:「我見這人身雖寒儉, 意氣軒昂, 模樣又好。」《隋唐演義》第三七回:「只見一個少年, 生得容貌魁偉, 意氣軒昂, 牽著一匹馬。」義參「氣宇軒昂」。見「氣宇軒昂」條。