VN520


              

意慵心懶

Phiên âm : yì yōng xīn lǎn.

Hán Việt : ý thung tâm lãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心情消沉, 意態懶散。明.高明《汲古閣本琵琶記》第二二齣:「相公, 非彈不慣, 只是你意慵心懶。」也作「意懶心慵」。


Xem tất cả...