Phiên âm : yì yōng xīn lǎn.
Hán Việt : ý thung tâm lãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心情消沉, 意態懶散。明.高明《汲古閣本琵琶記》第二二齣:「相公, 非彈不慣, 只是你意慵心懶。」也作「意懶心慵」。