Phiên âm : huì jì.
Hán Việt : huệ tể.
Thuần Việt : Huệ Tế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Huệ Tế (tên chùa)寺庙名取"施恩于民,普渡众生"义