VN520


              

惠济

Phiên âm : huì jì.

Hán Việt : huệ tể.

Thuần Việt : Huệ Tế .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Huệ Tế (tên chùa)
寺庙名取"施恩于民,普渡众生"义


Xem tất cả...