VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
惠及
Phiên âm :
huì jí.
Hán Việt :
huệ cập .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
惠及遠方.
惠子知我 (huì zǐ zhī wǒ) : huệ tử tri ngã
惠灵顿 (huì líng dùn) : Oen-linh-tơn; Wellington
惠育 (huì yù) : huệ dục
惠贈 (huì zèng) : được tặng; được biếu; kính tặng
惠允 (huì yǔn) : được cho phép
惠施五車 (huì shī wǔ jū) : huệ thi ngũ xa
惠臨 (huì lín) : huệ lâm
惠特曼 (huì tè màn) : huệ đặc mạn
惠風 (huì fēng) : huệ phong
惠州之役 (huì zhōu zhī yì) : huệ châu chi dịch
惠安縣 (huì ān xiàn) : huệ an huyền
惠綏 (huì suī) : huệ tuy
惠州 (huì zhōu) : Huệ Châu
惠鑒 (huì jiàn) : huệ giám
惠棟 (huì dòng) : huệ đống
惠鈔 (huì chāo) : huệ sao
Xem tất cả...