Phiên âm : huò shù.
Hán Việt : hoặc thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能使人迷惑的學說或法術。《韓非子.忠孝》:「恍惚之言, 恬淡之學, 天下之惑術也。」