VN520


              

惑術

Phiên âm : huò shù.

Hán Việt : hoặc thuật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能使人迷惑的學說或法術。《韓非子.忠孝》:「恍惚之言, 恬淡之學, 天下之惑術也。」