VN520


              

惑突

Phiên âm : huò tú.

Hán Việt : hoặc đột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感覺突兀疑惑。《醒世恆言.卷一八.施潤澤灘闕遇友》:「喻氏從不曾見過朱恩, 聽見叫他是賢弟, 又稱他是孩子丈人, 心中惑突。」