Phiên âm : huò rán.
Hán Việt : hoặc nhiên.
Thuần Việt : bối rối; khó xử; khó giải quyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bối rối; khó xử; khó giải quyết困惑不解的样子