VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
惑亂
Phiên âm :
huò luàn.
Hán Việt :
hoặc loạn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
惑亂人心
惑世盜名 (huò shì dào míng) : hoặc thế đạo danh
惑星 (huò xīng) : hoặc tinh
惑然 (huò rán) : bối rối; khó xử; khó giải quyết
惑術 (huò shù) : hoặc thuật
惑溺 (huò nì) : hoặc nịch
惑乱 (huò luàn) : mê hoặc; lừa dối; làm rối loạn
惑眾 (huò zhòng ) : hoặc chúng
惑突 (huò tú) : hoặc đột
惑亂 (huò luàn) : hoặc loạn
惑志 (huò zhì) : hoặc chí