VN520


              

惑乱

Phiên âm : huò luàn.

Hán Việt : hoặc loạn.

Thuần Việt : mê hoặc; lừa dối; làm rối loạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mê hoặc; lừa dối; làm rối loạn
使迷惑混乱
huòluànrénxīn
mê hoặc lòng người
惑乱军心
huòluàn jūnxīn
mê hoặc lòng quân