Phiên âm : huò luàn.
Hán Việt : hoặc loạn.
Thuần Việt : mê hoặc; lừa dối; làm rối loạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mê hoặc; lừa dối; làm rối loạn使迷惑混乱huòluànrénxīnmê hoặc lòng người惑乱军心huòluàn jūnxīnmê hoặc lòng quân