VN520


              

惑世盜名

Phiên âm : huò shì dào míng.

Hán Việt : hoặc thế đạo danh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迷惑世人以竊取名聲。漢.徐幹《中論.卷下.考偽》:「於是惑世盜名之徒, 因夫民之離聖教日久也, 生邪端, 造異術。」