Phiên âm : huò shì dào míng.
Hán Việt : hoặc thế đạo danh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迷惑世人以竊取名聲。漢.徐幹《中論.卷下.考偽》:「於是惑世盜名之徒, 因夫民之離聖教日久也, 生邪端, 造異術。」