Phiên âm : jīng fēng.
Hán Việt : kinh phong.
Thuần Việt : bệnh kinh phong; bệnh động kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh kinh phong; bệnh động kinh急惊风慢惊风的统称