VN520


              

惊叹

Phiên âm : jīng tàn.

Hán Việt : kinh thán.

Thuần Việt : thán phục; khâm phục; ngạc nhiên thú vị; kinh ngạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thán phục; khâm phục; ngạc nhiên thú vị; kinh ngạc tán thán
惊讶赞叹


Xem tất cả...