Phiên âm : jīng xǐ.
Hán Việt : kinh hỉ.
Thuần Việt : kinh ngạc vui mừng; ngạc nhiên mừng rỡ, bất ngờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh ngạc vui mừng; ngạc nhiên mừng rỡ, bất ngờ惊和喜jīngxǐ jiāojí.vừa ngạc nhiên vừa vui mừng.