VN520


              

惊愕

Phiên âm : jīngè.

Hán Việt : kinh ngạc.

Thuần Việt : kinh ngạc; sửng sốt; hết sức ngạc nhiên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kinh ngạc; sửng sốt; hết sức ngạc nhiên
吃惊而发愣


Xem tất cả...