Phiên âm : jīng rǎo.
Hán Việt : kinh nhiễu.
Thuần Việt : quấy nhiễu; nhiễu loạn; làm kinh hoàng; gây rắc rố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quấy nhiễu; nhiễu loạn; làm kinh hoàng; gây rắc rối; làm hốt hoảng惊动扰乱zì xiāng jīngrǎo.tự gây rắc rối cho bản thân.