VN520


              

惊动

Phiên âm : jīng dòng.

Hán Việt : kinh động.

Thuần Việt : kinh động; quấy rầy; động đến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kinh động; quấy rầy; động đến
举动影响旁人,使吃惊或受侵扰
niáng shuìle, bié jīngdòng tā.
mẹ ngủ rồi, đừng quấy rầy mẹ.


Xem tất cả...