Phiên âm : jīng dòng.
Hán Việt : kinh động.
Thuần Việt : kinh động; quấy rầy; động đến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh động; quấy rầy; động đến举动影响旁人,使吃惊或受侵扰niáng shuìle, bié jīngdòng tā.mẹ ngủ rồi, đừng quấy rầy mẹ.