Phiên âm : jīng hún.
Hán Việt : kinh hồn.
Thuần Việt : kinh hồn; hoảng hồn; hết hồn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh hồn; hoảng hồn; hết hồn惊慌失措的神态jīnghún shāo dìng.đỡ hoảng hồn.