VN520


              

惊弓之鸟

Phiên âm : jīng gōng zhīniǎo.

Hán Việt : kinh cung chi điểu.

Thuần Việt : chim sợ cành cong; chim thấy cung gặp cành cong cũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chim sợ cành cong; chim thấy cung gặp cành cong cũng sợ
被弓箭吓怕了的鸟,比喻受过惊恐见到一点动静就特别害怕的人


Xem tất cả...