Phiên âm : jīng rén.
Hán Việt : kinh nhân.
Thuần Việt : làm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; khác thường; lạ thư.
làm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; khác thường; lạ thường; giật gân; kinh ngạc
使人吃惊
jīngrén de xiāoxī.
tin động trời; tin giật gân.
惊人的成就.
jīngrén de chéngjiù.
thành