VN520


              

惊险

Phiên âm : jīng xiǎn.

Hán Việt : kinh hiểm.

Thuần Việt : mạo hiểm; giật gân; phiêu lưu; nguy hiểm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mạo hiểm; giật gân; phiêu lưu; nguy hiểm
场面情景危险,使人惊奇紧张
yī běn xiě dé zuì jīngxiǎn de gùshì shū zài wǒ zhè'er, wǒ hái méiyǒu kàn wán
quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tô


Xem tất cả...