VN520


              

惊吓

Phiên âm : jīng xià.

Hán Việt : kinh hách.

Thuần Việt : sợ hãi; khiếp sợ; hoảng sợ; kinh hãi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sợ hãi; khiếp sợ; hoảng sợ; kinh hãi
因意外的刺激而害怕
háizi shòule jīngxià, kū qǐláile.
đứa bé sợ hãi, khóc thét lên.


Xem tất cả...