Phiên âm : qíng kuàng zhèng jù.
Hán Việt : tình huống chứng cứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種法律上的間接證據。指在偵辦刑案的過程, 所掌握的令人產生合理懷疑的有關狀況。這些狀況可能是一件事、可能是一些話, 在認定犯罪事實的證據能力上比較薄弱, 只能作為旁證。