Phiên âm : qíng bào.
Hán Việt : tình báo.
Thuần Việt : tình báo; thông tin; tin tức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình báo; thông tin; tin tức关于某种情况的消息和报告,多带机密性质jūnshìqíngbào.tình báo quân sự.