VN520


              

情报

Phiên âm : qíng bào.

Hán Việt : tình báo.

Thuần Việt : tình báo; thông tin; tin tức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tình báo; thông tin; tin tức
关于某种情况的消息和报告,多带机密性质
jūnshìqíngbào.
tình báo quân sự.


Xem tất cả...